dây chun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây chun+
- Elastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây chun"
- Những từ có chứa "dây chun" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jemimas shirr shir stockinet elasticised gather gathers elastic tissue gathered elastic-sides more...
Lượt xem: 539